Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河原邦男
大邦 たいほう
đất nước rộng lớn, quốc gia vĩ đại, cường quốc lớn, cường quốc
河原 かわら
bãi sông
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大男 おおおとこ
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân