Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大沼主命
主命 しゅめい しゅうめい
cái thước đo có những thứ tự; người chủ có những thứ tự
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
大命 たいめい
mệnh lệnh của Hoàng đế hay Hoàng gia
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
大和沼蝦 やまとぬまえび ヤマトヌマエビ
tép Yamato
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê