Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緑地 りょくち
vùng đất xanh.
緑地帯 りょくちたい
khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
温泉地 おんせんち
suối nước nóng