Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大津市民病院
大病院 だいびょういん
bệnh viện lớn
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
大学病院 だいがくびょういん
bệnh viện của trường đại học
病院 びょういん
nhà thương
市民大会 しみんたいかい
cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí