大活躍
だいかつやく「ĐẠI HOẠT DƯỢC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực

Bảng chia động từ của 大活躍
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大活躍する/だいかつやくする |
Quá khứ (た) | 大活躍した |
Phủ định (未然) | 大活躍しない |
Lịch sự (丁寧) | 大活躍します |
te (て) | 大活躍して |
Khả năng (可能) | 大活躍できる |
Thụ động (受身) | 大活躍される |
Sai khiến (使役) | 大活躍させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大活躍すられる |
Điều kiện (条件) | 大活躍すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大活躍しろ |
Ý chí (意向) | 大活躍しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大活躍するな |