大躍進
だいやくしん「ĐẠI DƯỢC TIẾN」
☆ Danh từ
Đại nhảy vọt,bước đột phá lớn.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đột phá đáng kể, những bước tiến lớn

Bảng chia động từ của 大躍進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大躍進する/だいやくしんする |
Quá khứ (た) | 大躍進した |
Phủ định (未然) | 大躍進しない |
Lịch sự (丁寧) | 大躍進します |
te (て) | 大躍進して |
Khả năng (可能) | 大躍進できる |
Thụ động (受身) | 大躍進される |
Sai khiến (使役) | 大躍進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大躍進すられる |
Điều kiện (条件) | 大躍進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大躍進しろ |
Ý chí (意向) | 大躍進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大躍進するな |
大躍進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大躍進
躍進 やくしん
sự nhảy lên phía trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
大活躍 だいかつやく
Năng động, hưng thịnh, chơi một phần rất tích cực
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi