Các từ liên quan tới 大渡橋 (南砺市)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
橋渡し はしわたし
sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).