Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大澤暉男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
大男 おおおとこ
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
大の男 だいのおとこ
người đàn ông trưởng thành
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê