Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災難 さいなん
khốn khổ
大災 たいさい
thảm họa lớn
大難 だいなん たいなん
đại nạn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災難に合う さいなんにあう
mắc nạn.
災難を招く さいなんをまねく
ếm.