Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大炊御門経久
御門 みかど
thiên hoàng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
御大 おんたい
ông chủ; Ông lớn
大御 おおみ おおん おおむ おおいご
older lady
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.