Các từ liên quan tới 大爆笑!!サンミュージックGETライブ
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
GETメソッド GETメソッド
phương thức get
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
大笑 たいしょう だいえみ
tiếng cười lớn, tiếng cười ha hả