Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大瑶鎮
瑶池 ようち
ao đẹp; những chỗ mà bất tử sống
瑶台 ようだい
tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh
瑶顔 ようがん ようがお
mặt đẹp; sắc diện thanh tú
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.