Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田紳 でんしん
Phú ông.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á