Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大田都市鉄道
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大都市 だいとし
thành phố lớn.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.