Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大甲渓鉄橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鉄甲 てっこう
áo giáp và mũ bảo hiểm làm bằng sắt
甲鉄 こうてつ
giáp sắt; thiết giáp.
鉄橋 てっきょう
cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa
鉄甲船 てっこうせん
tàu chiến ngày xưa của samurai do Oda Nobunaga phát minh ra
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
甲鉄板 こうてつばん きのえてっぱん
áo giáp bọc
鉄道橋 てつどうきょう
cầu đường sắt