Các từ liên quan tới 大相撲令和元年9月場所
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).