Các từ liên quan tới 大相撲令和2年1月場所
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
大相撲 おおずもう
trận đấu vật lớn; đấu Sumo hạng nặng; Sumo hạng nặng
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
大相場 おおそうば
boom (e.g. in stock prices)