Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大石乳業
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
乳業 にゅうぎょう
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
鐘乳石 かねちちせき
(địa lý, địa chất) chuông đá, vú đá
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
鍾乳石 しょうにゅうせき
thạch nhũ.
石灰乳 せっかいにゅう
nước vôi (dung dịch màu trắng sữa thu được khi cho vôi tôi vào nước)