Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
月参り つきまいり
chuyến thăm viếng (đền chùa) hàng tháng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
月長石 げっちょうせき つきちょうせき
đá mặt trăng
大石 たいせき おおいし
viên đá lớn
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê