月参り
つきまいり「NGUYỆT THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chuyến thăm viếng (đền chùa) hàng tháng

Bảng chia động từ của 月参り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 月参りする/つきまいりする |
Quá khứ (た) | 月参りした |
Phủ định (未然) | 月参りしない |
Lịch sự (丁寧) | 月参りします |
te (て) | 月参りして |
Khả năng (可能) | 月参りできる |
Thụ động (受身) | 月参りされる |
Sai khiến (使役) | 月参りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 月参りすられる |
Điều kiện (条件) | 月参りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 月参りしろ |
Ý chí (意向) | 月参りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 月参りするな |