Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
山林 さんりん
sơn lâm; rừng; rừng rậm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
石山 いしやま
núi đá.
山林学 さんりんがく
khoa học trồng, chăm sóc, quản lý rừng.