Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
石英 せきえい
thạch anh.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
乳石英 にゅうせきえい
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương).
酒石英 しゅせきえい
kem tẩy cao răng
石英ガラス せきえいガラス
silica nung chảy; thạch anh nóng chảy; thủy tinh thạch anh; thủy tinh silica
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大司教 だいしきょう
tổng giám mục