Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大社線
社線 しゃせん
đường sắt tư nhân, xe buýt tư nhân; hệ thống các tuyến đường sắt (đường dành cho xe buýt) tư nhân
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
社大 しゃだい
Socialist Masses Party
大社 たいしゃ おおやしろ
miếu thờ chính (vĩ đại)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.