Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大聖寺沖地震
スマトラ沖地震 スマトラおきじしん
động đất và sóng thần Ấn Độ Dương
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
巨大地震 きょだいじしん
động đất cực mạnh
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
聖地 せいち
phúc địa
大震 たいしん
động đất lớn
大聖 だいしょう たいせい
đại thánh.