Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
至大 しだい
To lớn, khổng lồ
大至急 だいしきゅう
Càng sớm càng tốt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大欠伸 おおあくび
big yawn
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê