Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大船運輸区
運輸大臣 うんゆだいじん
Bộ trưởng bộ Giao thông vận tải
運輸 うんゆ
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
密輸船 みつゆせん
người buôn lậu, tàu buôn lậu
輸送船 ゆそうせん
chuyên chở ship; toán quân ship
運輸省 うんゆしょう
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
運輸相 うんゆしょう
chuyên chở bộ trưởng
運輸量 うんゆりょう
(số lượng (của)) giao thông
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.