Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
大蔵 おおくら
bộ tài chính
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大蔵大臣 おおくらだいじん
giúp đỡ (của) tài chính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước