Các từ liên quan tới 大蔵省主税局税関部
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
主税局 しゅぜいきょく
(nhật bản có) đánh thuế văn phòng
税関局 ぜいかんきょく
cục hải quan.
関税局 かんぜいきょく
cục thuế
税関総局 ぜいかんそうきょく
tổng cục hải quan.
自主関税 じしゅかんぜい
suất thuế tự định.
税関 ぜいかん
hải quan