Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝道者 でんどうしゃ
người truyền đạo
衆道 しゅうどう しゅどう
đồng tính luyến ái nam
大衆 たいしゅう
đại chúng; quần chúng
福音伝道者 ふくいんでんどうしゃ
người truyền bá Phúc âm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.