Các từ liên quan tới 大行院 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
前行 ぜんぎょう ぜんこう ぜんくだり
hàng trước đây
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.