Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
西洋酸桃 せいようすもも セイヨウスモモ
mận châu Âu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大茴香 だいういきょう ダイウイキョウ
Hồi ( hồi quế để nấu phở)
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê