Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弘大 ひろだい
vĩ đại; bao la; rộng lớn
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
見に入る 見に入る
Nghe thấy
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi