Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大規模小売店舗法
大規模小売店舗立地法 だいきぼこうりてんぽりっちほう
Large-scale Retail Store Law
小規模 しょうきぼ
quy mô nhỏ, tiểu quy mô
大規模 だいきぼ
quy mô lớn
小売店 こうりてん
cửa hàng bán lẻ.
無店舗販売 むてんぽはんばい
bán lẻ không qua cửa hàng (ví dụ: Internet, đặt hàng qua thư, v.v.)
小規模ビジネス しょうきぼビジネス
doanh nghiệp nhỏ
店舗 てんぽ
cửa hàng; cửa hiệu
最大規模 さいだいきぼ
quy mô lớn nhất