Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大観園
大観 たいかん
sự nhìn tổng quát, sự nhìn bao quát; cảnh hùng vĩ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大観衆 だいかんしゅう
rất nhiều người, đông đúc
座観式庭園 ざかんしきていえん
Vườn kiểu tọa quan (ngồi ngắm ở một vị trí cố định)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.