Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大角人事
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大人の事情 おとなのじじょう
pretext for not revealing something (e.g. actual reason for one's failure, vested interest, etc.)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人事 じんじ ひとごと たにんごと
nhân sự.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê