Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大欠伸 おおあくび
big yawn
明大 めいだい
trường đại học meiji
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.