Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大連有軌電車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
軌陸車 きりくしゃ
phương tiện đường sắt (phương tiện có thể đi cả trên đường ray và đường bình thường)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ソれん ソ連
Liên xô.
人車軌道 じんしゃきどう
đường đua ô tô
半装軌車 はんそうきしゃ
Xe bán tải bánh xích, xe half-track