Các từ liên quan tới 大邱都市鉄道公社3000系電車
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
電電公社 でんでんこうしゃ
nippon đánh điện và gọi điện công ty công cộng (chết)
大都市 だいとし
thành phố lớn.
鉄道会社 てつどうがいしゃ てつどうかいしゃ
công ty đường sắt; công ty đường sắt
電鉄会社 でんてつがいしゃ でんてつかいしゃ
công ty đường sắt (điện)
電車道 でんしゃみち
việc bật dậy và đẩy đổi thủ ra khỏi sàn đấu; điện xa đạo (một kỹ thuật trong sumo)
馬車鉄道 ばしゃてつどう
xe ngựa kéo trên đường sắt