Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大都市 だいとし
thành phố lớn.
大都会 だいとかい
đô hội.
大都市圏 だいとしけん
khu vực đô thị lớn
三大都市 さんだいとし
ba thành phố lớn nhất
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê