Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
近郊都市 きんこうとし
thành phố lân cận
近郊 きんこう
ngoại ô; ngoại thành
都市近郊部の保健 としきんこーぶのほけん
y tế khu vực ngoại ô
都市近郊部居住者 としきんこーぶきょじゅーしゃ
dân cư vùng ngoại ô
大都市 だいとし
thành phố lớn.
都市空間 としくうかん
không gian đô thị
都市近郊部の保健医療サービス としきんこーぶのほけんいりょーサービス
dịch vụ y tế khu vực ngoại ô