Các từ liên quan tới 大野 (佐世保市)
大佐 たいさ
đại tá.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
佐保神 さほがみ
Saohime, goddess of Spring
保佐人 ほさにん
người giám hộ (đối với người không đủ khả năng nhận thức do khuyết tật thần kinh, tâm thần)
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.