Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大野真澄
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
perfectly clear and serene sky
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.