Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大量 たいりょう
số lượng lớn
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
リース用資材 リースようしざい
nguyên liệu dùng cho làm vòng hoa
酪農資材 らくのうしざい
nguyên liệu sản xuất sữa
包装資材 ほうそうしざい
vật liệu vận chuyển