生産資材
せいさんしざい「SANH SẢN TƯ TÀI」
Tư liệu sản xuất.

生産資材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産資材
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
畜産資材 ちくさんしざい
nguyên liệu chăn nuôi
畜産資材 ちくさんしざい
nguyên liệu chăn nuôi
資材 しざい
vật tư xây dựng
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
エネルギー産生資源 エネルギーさんせーしげん
nguồn tài nguyên tạo ra năng lượng
資産 しさん
tài sản