Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大鉦鼓
鉦鼓 しょうこ しょうご
chiêng nhỏ
大鼓 おおつづみ おおかわ だいこ
rộng lớn trao cái trống
鉦 かね しょう
cái chuông; cái chiêng; chuông chùm; thanh la
大太鼓 おおだいこ だいたいこ
trống lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.