Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大錦上
錦上 きんじょう
suy tôn vẻ đẹp với vinh quang thậm chí còn lớn hơn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi