大鍬形
おおくわがた オオクワガタ「ĐẠI HÌNH」
☆ Danh từ
Bọ cánh cứng
夏休
みに
友達
と
一緒
に
大鍬形
を
捕
まえに
行
きました。
Trong kỳ nghỉ hè, tôi và bạn bè đã đi bắt bọ cánh cứng.

大鍬形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大鍬形
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
鍬形虫 くわがたむし クワガタムシ
con xén tóc
深山鍬形 みやまくわがた ミヤマクワガタ
Lucanus maculifemoratus (một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae)
鋸鍬形虫 のこぎりくわがた ノコギリクワガタ
Bọ cánh cứng
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.