鋸鍬形虫
のこぎりくわがた ノコギリクワガタ「CỨ HÌNH TRÙNG」
☆ Danh từ
Bọ cánh cứng

鋸鍬形虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鋸鍬形虫
鍬形虫 くわがたむし クワガタムシ
con xén tóc
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
小鍬形 こくわがた コクワガタ
bọ cánh cứng nhỏ
大鍬形 おおくわがた オオクワガタ
giant stag beetle (Dorcus hopei)
深山鍬形 みやまくわがた ミヤマクワガタ
Lucanus maculifemoratus (một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae)
鍬 くわ
cái cuốc, cuốc; xới; giẫy
線形虫 せんけいちゅう
(động vật học) giun tròn
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán