Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大門 (板橋区)
板橋 いたばし
cầu gỗ
橋板 はしいた
ván cầu
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
橋歴板 きょうれきばん
bảng lịch sử cầu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.