Các từ liên quan tới 大阪仕業検査車両所
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
大阪場所 おおさかばしょ
giải đấu tổ chức tại osaka vào tháng 3
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
車両 しゃりょう
xe cộ; phương tiện giao thông.